Trang chủMEB-F • BKK
add
MEP Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 ฿
Phạm vi một năm
46,00 ฿ - 46,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 531,46 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 49,39 Tr | 24,70% |
Thu nhập ròng | 101,75 Tr | -2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,15 | -0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,92 Tr | 0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -2,73% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 12,94% |
Tổng nợ | 348,84 Tr | 26,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,75 Tr | -2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,60 Tr | -3,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 295,26 Tr | 197,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -851,97 N | -13,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,01 Tr | 261,99% |
Dòng tiền tự do | 45,30 Tr | -4,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
96