Trang chủMEC • CNSX
add
Mustang Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 707,32 N | — |
Thu nhập ròng | -594,61 N | -136,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 142,35% |
Tổng tài sản | 13,31 Tr | 591,43% |
Tổng nợ | 814,96 N | 786,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -594,61 N | -136,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,33 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,25 N | -1.668,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | 185,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 742,30 N | 11.104,60% |
Dòng tiền tự do | -917,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16