Trang chủMEC • CNSX
add
Mustang Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 1.521,27% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -1.446,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 87,27% |
Tổng tài sản | 10,09 Tr | 540,33% |
Tổng nợ | 761,47 N | 586,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -1.446,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -5.827,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,76 N | -99,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,15 N | -344,55% |
Dòng tiền tự do | -946,04 N | -899,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16