Trang chủMEC • NYSE
add
Mayville Engineering Company Inc
18,62 $
Trước giờ mở cửa:(1,93%)+0,36
18,98 $
Đóng cửa: 15 thg 12, 05:47:14 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,82 $
Mức chênh lệch một ngày
18,54 $ - 19,25 $
Phạm vi một năm
11,72 $ - 19,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,33 Tr USD
Số lượng trung bình
230,16 N
Tỷ số P/E
32,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,31 Tr | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 17,09 Tr | 31,78% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -189,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | -184,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -52,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,22 Tr | -13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 583,71% |
Tổng tài sản | 585,58 Tr | 25,66% |
Tổng nợ | 340,81 Tr | 49,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -189,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | -89,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,07 Tr | -4.871,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,20 Tr | 1.035,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 843,38% |
Dòng tiền tự do | -12,41 Tr | -192,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.200