Trang chủMED • FRA
add
MediClin AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 €
Mức chênh lệch một ngày
3,42 € - 3,42 €
Phạm vi một năm
2,22 € - 3,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
163,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,37 Tr | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 31,51 Tr | 4,86% |
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | 394,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 354,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,64 Tr | 72,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,05 Tr | -11,82% |
Tổng tài sản | 902,37 Tr | 1,43% |
Tổng nợ | 670,10 Tr | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | 394,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,36 Tr | 223,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | -842,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,34 Tr | -14,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | -7,90% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 11,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.941