Trang chủMED • NYSE
add
Medifast Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 $
Mức chênh lệch một ngày
13,14 $ - 13,39 $
Phạm vi một năm
11,57 $ - 21,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,96 Tr USD
Số lượng trung bình
139,05 N
Tỷ số P/E
40,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,56 Tr | -37,38% |
Chi phí hoạt động | 77,71 Tr | -40,82% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 130,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 148,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -76,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 Tr | 161,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,67 Tr | -0,51% |
Tổng tài sản | 269,33 Tr | -8,24% |
Tổng nợ | 53,33 Tr | -39,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 130,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 Tr | -125,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,36 Tr | 627,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | 90,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,98 Tr | -5,39% |
Dòng tiền tự do | -4,39 Tr | -308,77% |
Giới thiệu
Medifast, Inc. is an American nutrition and weight loss company based in Baltimore, Maryland. Medifast produces, distributes, and sells weight loss and health-related products through websites, multi-level marketing, telemarketing, and franchised weight loss clinics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
504