Trang chủMED • NYSE
add
Medifast Inc
10,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,88 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:00:26 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,86 $
Mức chênh lệch một ngày
10,79 $ - 11,10 $
Phạm vi một năm
10,36 $ - 21,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,59 Tr USD
Số lượng trung bình
200,19 N
Tỷ số P/E
48,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,41 Tr | -36,21% |
Chi phí hoạt động | 66,24 Tr | -36,04% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -300,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,53 | -412,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -629,00 N | -111,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,51 Tr | 2,09% |
Tổng tài sản | 268,21 Tr | -7,91% |
Tổng nợ | 53,50 Tr | -36,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -300,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,11 Tr | 33,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,28 Tr | -701,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | -129,74% |
Dòng tiền tự do | 10,87 Tr | 63,78% |
Giới thiệu
Medifast, Inc. is an American nutrition and weight loss company based in Baltimore, Maryland. Medifast produces, distributes, and sells weight loss and health-related products through websites, multi-level marketing, telemarketing, and franchised weight loss clinics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
504