Trang chủMEDC • IDX
add
Medco Energi Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.230,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.215,00 Rp - 1.315,00 Rp
Phạm vi một năm
875,00 Rp - 1.750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
33,72 NT IDR
Số lượng trung bình
34,06 Tr
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 604,39 Tr | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 213,04 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | 48,46 Tr | -32,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -32,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -35,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,95 Tr | -11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,62 Tr | 14,44% |
Tổng tài sản | 8,42 T | 9,65% |
Tổng nợ | 6,04 T | 11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,67 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,46 Tr | -32,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,74 Tr | -10,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,01 Tr | -233,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,15 Tr | 221,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,70 Tr | -666,37% |
Dòng tiền tự do | 78,01 Tr | 11,28% |
Giới thiệu
PT Medco Energi Internasional Tbk or MedcoEnergi is an Indonesian oil and gas company. The company operates in Trading and Holding & Related Operations, Exploration for and Production of Oil & Gas, Power, Services, Chemicals and Rental of properties. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 6, 1980
Trang web
Nhân viên
3.338