Trang chủMEDICAB • BMV
add
Medica Sur SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 $
Mức chênh lệch một ngày
55,00 $ - 58,50 $
Phạm vi một năm
32,50 $ - 58,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T MXN
Số lượng trung bình
212,58 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 228,47 Tr | 88,42% |
Thu nhập ròng | 123,53 Tr | 1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | -4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,71 Tr | -25,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 62,89% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 10,21% |
Tổng nợ | 2,24 T | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,53 Tr | 1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,02 Tr | 46,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,07 Tr | -237,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,38 Tr | -1.016,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,57 Tr | 3,63% |
Dòng tiền tự do | 230,35 Tr | -18,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.216