Trang chủMEDPLUS • NSE
add
MedPlus Health Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
762,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
751,45 ₹ - 768,25 ₹
Phạm vi một năm
598,60 ₹ - 875,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
89,97 T INR
Số lượng trung bình
199,00 N
Tỷ số P/E
68,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,61 T | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 12,94% |
Thu nhập ròng | 458,86 Tr | 234,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 209,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,82 | 235,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 866,02 Tr | 88,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 36,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,86 Tr | 234,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23.415