Trang chủMEDS • IDX
add
Hetzer Medical Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
78,12 T IDR
Số lượng trung bình
6,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -369,37 Tr | -103,51% |
Chi phí hoạt động | 971,59 Tr | -11,41% |
Thu nhập ròng | -3,02 T | -188,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 817,72 | 2.412,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 T | -160,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,09 Tr | -65,13% |
Tổng tài sản | 65,31 T | -15,32% |
Tổng nợ | 8,69 T | -27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 T | -188,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,65 Tr | -108,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 326,28 Tr | 2.002,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,29 Tr | 98,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,67 Tr | -143,18% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 1.124,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18