Trang chủMEDTR • IST
add
Meditera Tibbi Mlzm Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,34 ₺ - 29,04 ₺
Phạm vi một năm
25,52 ₺ - 55,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T TRY
Số lượng trung bình
669,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 648,24 Tr | -12,06% |
Chi phí hoạt động | 170,03 Tr | 10,97% |
Thu nhập ròng | 25,91 Tr | 5,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,65 Tr | -60,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,99 Tr | 6,20% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 33,88% |
Tổng nợ | 750,74 Tr | 37,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,91 Tr | 5,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,41 Tr | -23,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,46 Tr | 57,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,17 Tr | -0,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,49 Tr | -108,27% |
Dòng tiền tự do | -43,44 Tr | 32,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
808