Trang chủMEDVF • OTCMKTS
add
Medivolve Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,02 N USD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,78 N | 294,50% |
Chi phí hoạt động | 729,97 N | -30,25% |
Thu nhập ròng | -932,00 N | 67,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -322,73 | 91,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,52 N | 48,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,60 N | -76,77% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | -87,42% |
Tổng nợ | 18,94 Tr | 15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -932,00 N | 67,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -529,41 N | 76,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,84 N | 92,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -549,25 N | 78,44% |
Dòng tiền tự do | 402,81 N | 186,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25