Trang chủMEDX • SWX
add
medmix AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 CHF
Mức chênh lệch một ngày
10,44 CHF - 10,80 CHF
Phạm vi một năm
8,10 CHF - 13,72 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
442,33 Tr CHF
Số lượng trung bình
125,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,70 Tr | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 32,90 Tr | -1,20% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 39,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,40 Tr | -0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,40 Tr | -22,96% |
Tổng tài sản | 952,60 Tr | -8,09% |
Tổng nợ | 522,20 Tr | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,20 Tr | 6,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,45 Tr | 10,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,05 Tr | -6.625,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 Tr | -278,22% |
Dòng tiền tự do | 7,03 Tr | 19,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.667