Trang chủMEE • NZE
add
Me Today Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 Tr NZD
Số lượng trung bình
14,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | 34,83% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 4,14% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,45 | 33,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -28,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -55,62% |
Tổng tài sản | 15,20 Tr | -29,18% |
Tổng nợ | 17,54 Tr | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,00 N | 109,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | -114,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,00 N | -108,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,00 N | -109,20% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -49,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7