Trang chủMEG • ASX
add
Megado Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
691,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 338,53 N | 115,68% |
Thu nhập ròng | -332,72 N | -115,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 221,83% |
Tổng tài sản | 9,69 Tr | 11,87% |
Tổng nợ | 89,41 N | 418,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,72 N | -115,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,20 N | -10,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,28 N | 325,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,18 N | 130,92% |
Dòng tiền tự do | -209,96 N | -23,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019