Trang chủMEGASTAR • NSE
add
Megastar Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
274,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
274,00 ₹ - 279,25 ₹
Phạm vi một năm
187,61 ₹ - 374,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T INR
Số lượng trung bình
20,38 N
Tỷ số P/E
81,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 93,76% |
Chi phí hoạt động | 117,41 Tr | 142,66% |
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 54,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,91 Tr | 343,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 Tr | 106,16% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 51,84% |
Tổng nợ | 1,42 T | 124,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 54,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
181