Trang chủMEJA • IDX
add
Pt Harta Djaya Karya Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
162,00 Rp - 162,00 Rp
Phạm vi một năm
119,00 Rp - 446,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
310,64 T IDR
Số lượng trung bình
38,43 Tr
Tỷ số P/E
120,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,23 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | — |
Thu nhập ròng | 61,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 960,66 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 81,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,12 T | — |
Tổng tài sản | 110,70 T | — |
Tổng nợ | 26,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 837,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 T | — |
Dòng tiền tự do | 255,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
34