Trang chủMEK • ASX
add
Meeka Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
586,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 30,28% |
Thu nhập ròng | -934,15 N | 9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,42 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -165,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,65 Tr | 1.786,40% |
Tổng tài sản | 180,53 Tr | 409,26% |
Tổng nợ | 28,89 Tr | 283,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,15 N | 9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -991,28 N | -239,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,11 Tr | -1.627,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,30 Tr | 2.677,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,16 N | 122,58% |
Dòng tiền tự do | -28,34 Tr | -1.700,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
109