Trang chủMEK • CVE
add
Metals Creek Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
236,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,96 N | -24,34% |
Thu nhập ròng | -64,62 N | 68,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,28 N | 23,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 343,46 N | -96,11% |
Tổng nợ | 170,12 N | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -224,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,62 N | 68,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,92 N | 9,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,98 N | 76,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,83 N | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,11 N | 40,97% |
Dòng tiền tự do | -92,90 N | -2.920,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web