Trang chủMEL • ASX
add
Metgasco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
994,49 N AUD
Số lượng trung bình
78,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 567,60 N | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 217,76 N | -96,71% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 81,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,30 | 81,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,33 N | 540,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 26,99% |
Tổng tài sản | 9,76 Tr | 6,65% |
Tổng nợ | 12,35 Tr | 30,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 81,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,42 N | 174,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,03 N | 102,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,81 N | -51,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,26 N | 1.581,66% |
Dòng tiền tự do | 228,79 N | -87,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.000