Trang chủMEL • ASX
add
Metgasco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
258,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,72 N | 135,26% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | 1.616,00% |
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -1.458,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | -562,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,86 N | 103,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,61 N | 37,13% |
Tổng tài sản | 9,16 Tr | -49,27% |
Tổng nợ | 9,45 Tr | 39,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -291,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -173,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -670,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -1.458,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,05 N | 70,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,77 N | 43,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 620,64 N | -39,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,83 N | 123,41% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 234,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.000