Trang chủMELE • EBR
add
Melexis NV
Giá đóng cửa hôm trước
48,52 €
Mức chênh lệch một ngày
48,22 € - 48,92 €
Phạm vi một năm
42,34 € - 87,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T EUR
Số lượng trung bình
68,30 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,41 Tr | -21,19% |
Chi phí hoạt động | 49,97 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | 18,28 Tr | -63,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | -53,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -63,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,42 Tr | -45,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,68 Tr | -16,95% |
Tổng tài sản | 894,26 Tr | 3,25% |
Tổng nợ | 326,75 Tr | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,28 Tr | -63,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,23 Tr | 23,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,15 Tr | 67,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,94 Tr | -591,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -120,19% |
Dòng tiền tự do | 18,40 Tr | 336,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
1.995