Trang chủMELE • EBR
add
Melexis NV
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 €
Mức chênh lệch một ngày
52,35 € - 53,60 €
Phạm vi một năm
42,34 € - 76,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T EUR
Số lượng trung bình
87,89 N
Tỷ số P/E
19,83
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 215,29 Tr | -13,14% |
Chi phí hoạt động | 45,58 Tr | 3,52% |
Thu nhập ròng | 27,53 Tr | -46,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,79 | -38,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -46,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,83 Tr | -32,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,72 Tr | -2,79% |
Tổng tài sản | 921,57 Tr | 2,73% |
Tổng nợ | 386,88 Tr | 32,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,53 Tr | -46,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,50 Tr | -10,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,45 Tr | 45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,61 Tr | 6,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -590,00 N | 85,57% |
Dòng tiền tự do | 11,68 Tr | 66,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
2.000