Trang chủMENEF • OTCMKTS
add
Mene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 Tr | 51,98% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | -6,48% |
Thu nhập ròng | -209,88 N | 77,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,44 N | 86,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 Tr | -7,99% |
Tổng tài sản | 19,88 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | -23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,88 N | 77,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -954,47 N | 18,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,04 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,05 N | -10,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | 13,07% |
Dòng tiền tự do | -965,22 N | 14,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web