Trang chủMENTIGA • KLSE
add
Mentiga Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,90 Tr | 63,36% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | -20,19% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 119,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | 112,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 Tr | 147,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 89,38% |
Tổng tài sản | 348,18 Tr | -0,39% |
Tổng nợ | 119,97 Tr | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 119,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -184,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | -16,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,93 Tr | 887,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 848,00 N | 568,95% |
Dòng tiền tự do | -7,08 Tr | -189,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
268