Trang chủMENTIGA • KLSE
add
Mentiga Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
125,84 N
Tỷ số P/E
180,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,69 Tr | 30,00% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 19,97% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 348,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,95 | 245,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 Tr | 87,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | 70,08% |
Tổng tài sản | 345,03 Tr | -0,77% |
Tổng nợ | 120,98 Tr | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 348,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | 24,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,00 N | -144,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 72,57% |
Dòng tiền tự do | 954,38 N | 16,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
266