Trang chủMENTIGA • KLSE
add
Mentiga Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
116,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,59 Tr | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,87 | 12,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,00 N | -9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | 2,98% |
Tổng tài sản | 342,35 Tr | -1,36% |
Tổng nợ | 122,26 Tr | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,00 N | -11,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | 95,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -813,00 N | -2.610,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,00 N | -431,78% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | 4,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
266