Trang chủMEP • NSE
add
MEP Infrastructure Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,32 ₹ - 2,36 ₹
Phạm vi một năm
1,14 ₹ - 4,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
432,87 Tr INR
Số lượng trung bình
46,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,79 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | — |
Thu nhập ròng | -6,88 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,22 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 22,27 T | — |
Tổng nợ | 35,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 279,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,88 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
111