Trang chủMEPDF • OTCMKTS
add
Medipal Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 $
Phạm vi một năm
13,48 $ - 17,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
598,25 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,34%
OSPTX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 952,40 T | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 54,58 T | 9,22% |
Thu nhập ròng | 12,50 T | -1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,63 T | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,63 T | 10,04% |
Tổng tài sản | 1,91 NT | 1,48% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 T | -1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
13.061