Trang chủMEPET • IST
add
Mepet Metro Petrol ve Tsslri Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,71 ₺ - 16,12 ₺
Phạm vi một năm
7,30 ₺ - 20,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T TRY
Số lượng trung bình
716,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,36 Tr | -40,71% |
Chi phí hoạt động | 14,26 Tr | 89,54% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 96,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 93,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,90 Tr | 17,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,06 Tr | 239,09% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 30,92% |
Tổng nợ | 558,36 Tr | 29,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 96,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,62 Tr | 747,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 Tr | 835,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 112,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,32 Tr | 98,16% |
Dòng tiền tự do | 113,36 Tr | 71,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
175