Trang chủMER • TSE
add
Meren Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T CAD
Số lượng trung bình
748,93 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
11,43%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 216,70 Tr | 1.084,15% |
Chi phí hoạt động | 82,20 Tr | 2.183,33% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 101,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,80 Tr | 902,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,70 Tr | 23,48% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 245,48% |
Tổng nợ | 1,25 T | 1.750,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 881,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 101,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,70 Tr | 1.322,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,70 Tr | 23,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,90 Tr | -1.827,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,90 Tr | -81,62% |
Dòng tiền tự do | -5,06 Tr | 61,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25