Trang chủMERC • LON
add
Mercia Asset Management PLC
Giá đóng cửa hôm trước
30,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
29,26 GBX - 31,00 GBX
Phạm vi một năm
22,00 GBX - 34,76 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
125,78 Tr GBP
Số lượng trung bình
355,76 N
Tỷ số P/E
38,16
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,60 Tr | -3,95% |
Chi phí hoạt động | 7,54 Tr | -8,37% |
Thu nhập ròng | 839,50 N | -5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | -1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | 22,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,47 Tr | -25,41% |
Tổng tài sản | 201,89 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 14,77 Tr | -21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 839,50 N | -5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,50 N | -101,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -75,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,50 N | 72,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | -674,66% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | 4,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
143