Trang chủMERG • CVE
add
Metal Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,86 N | 25,99% |
Thu nhập ròng | 167,65 N | 240,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,78 N | -33,86% |
Tổng tài sản | 579,56 N | -30,93% |
Tổng nợ | 4,10 Tr | 7.338,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,65 N | 240,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,32 N | -31,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,82 N | -31,73% |
Dòng tiền tự do | -140,48 N | -111,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web