Trang chủMERUS • HEL
add
Merus Power Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 €
Mức chênh lệch một ngày
4,99 € - 5,16 €
Phạm vi một năm
3,03 € - 5,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | -46,15% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 25,64% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -423,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,95 | -871,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -898,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | 183,41% |
Tổng tài sản | 27,53 Tr | 24,31% |
Tổng nợ | 19,68 Tr | 95,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -423,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | 515,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | 10,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,00 N | -14,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 233,61% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -131,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
113