Trang chủMET • CVE
add
Metalore Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,00
Tỷ số P/E
3,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,24 N | 83,96% |
Chi phí hoạt động | 91,66 N | -5,12% |
Thu nhập ròng | -29,40 N | 58,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,42 | 77,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 N | 78,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | 16,86% |
Tổng tài sản | 8,33 Tr | 17,89% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | 14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,40 N | 58,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 789,43 N | 18.021,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -2.210,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,58 N | -656,90% |
Dòng tiền tự do | 773,97 N | 2.847,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4