Trang chủMETA • IDX
add
Nusantara Infrastructure Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 244,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 NT IDR
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,94 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 28,86 T | 63,06% |
Thu nhập ròng | 25,58 T | -1,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,60 | -6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,02 T | -42,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,35 T | 5,64% |
Tổng tài sản | 4,64 NT | 5,39% |
Tổng nợ | 523,89 T | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,58 T | -1,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,52 T | -65,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 T | 76,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,68 T | -138,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 T | -108,68% |
Dòng tiền tự do | 11,32 T | -28,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
206