Trang chủMETA • STO
add
Metacon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,095 kr - 0,11 kr
Phạm vi một năm
0,095 kr - 0,83 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
119,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 Tr | -71,64% |
Chi phí hoạt động | 20,00 Tr | 0,50% |
Thu nhập ròng | -49,30 Tr | -147,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -864,91 | -773,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,30 Tr | -173,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 Tr | -84,86% |
Tổng tài sản | 129,50 Tr | -15,08% |
Tổng nợ | 49,70 Tr | 49,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,30 Tr | -147,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,60 Tr | 22,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | 81,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,00 Tr | 23,08% |
Dòng tiền tự do | -8,71 Tr | 70,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
43