Trang chủMETL • CNSX
add
Metalite Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
465,53 N CAD
Số lượng trung bình
18,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 113,80 N | 23,96% |
Thu nhập ròng | -13,47 N | 86,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,21 N | -24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,64 N | 319,57% |
Tổng tài sản | 93,43 N | -3,33% |
Tổng nợ | 731,49 N | 37,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -638,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,47 N | 86,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,17 N | -163,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 N | 0,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,26 N | 209,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web