Trang chủMETR • BCBA
add
Metrogas SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.677,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2.665,00 $ - 2.725,00 $
Phạm vi một năm
1.000,00 $ - 3.080,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,42 T ARS
Số lượng trung bình
852,02 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
OSPTX
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 366,32 T | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 49,06 T | -5,25% |
Thu nhập ròng | 47,23 T | -18,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | -5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,25 T | -23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,91 T | 8,99% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 26,83% |
Tổng nợ | 499,78 T | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,23 T | -18,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,60 T | -64,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 T | 13,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,69 T | 227,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,78 T | -50,89% |
Dòng tiền tự do | -46,85 T | -149,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.102