Trang chủMEU • ASX
add
Marmota Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 793,46 N | 416,90% |
Thu nhập ròng | -755,13 N | -535,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,88 N | -92,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | 35,97% |
Tổng tài sản | 23,50 Tr | 14,67% |
Tổng nợ | 789,88 N | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,13 N | -535,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,74 N | -37,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -443,68 N | -12,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | 282,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | 1.215,33% |
Dòng tiền tự do | -359,78 N | 16,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5