Trang chủMF6 • SGX
add
Mun Siong Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,24 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 6,19% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -6.374,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,28 | -7.150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | -522,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 Tr | 2,10% |
Tổng tài sản | 72,33 Tr | -3,97% |
Tổng nợ | 25,70 Tr | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -6.374,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -138,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,00 N | -174,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 Tr | 217,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,50 N | -72,73% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -245,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.282