Trang chủMFEC • BKK
add
MFEC PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ฿ - 5,15 ฿
Phạm vi một năm
5,05 ฿ - 6,35 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 183,82 Tr | 8,18% |
Thu nhập ròng | 35,64 Tr | -59,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -60,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,27 Tr | -30,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,52 Tr | -38,24% |
Tổng tài sản | 6,16 T | -8,58% |
Tổng nợ | 3,67 T | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,64 Tr | -59,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,88 Tr | -23,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,58 Tr | -103,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,74 Tr | -22,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,44 Tr | -8.679,42% |
Dòng tiền tự do | -3,62 Tr | -103,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.461