Trang chủMFF • ASX
add
MFF Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,69 $ - 4,76 $
Phạm vi một năm
3,23 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T AUD
Số lượng trung bình
191,60 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,79 Tr | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 942,00 N | -1,52% |
Thu nhập ròng | 150,69 Tr | -0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,04 | 0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 13,59% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 13,60% |
Tổng nợ | 575,41 Tr | -10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,69 Tr | -0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,04 Tr | 123,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,98 Tr | -80,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,06 Tr | 374,92% |
Dòng tiền tự do | 136,79 Tr | -1,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web