Trang chủMFG • CVE
add
Mayfair Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 56,63% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | -57,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,81 Tr | 674,30% |
Tổng tài sản | 56,75 Tr | 180,40% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 204,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | 32,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,40 Tr | 7.338,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,93 Tr | 2.296,01% |
Dòng tiền tự do | -710,09 N | 57,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web