Trang chủMFG • CVE
add
Mayfair Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
209,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -64,11% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 63,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | 64,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | -17,56% |
Tổng tài sản | 20,93 Tr | -5,64% |
Tổng nợ | 694,64 N | -51,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 63,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | 70,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | 35,95% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 75,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web