Trang chủMFI • NASDAQ
add
mF International Limited
Giá đóng cửa hôm trước
38,77 $
Mức chênh lệch một ngày
30,03 $ - 40,21 $
Phạm vi một năm
4,08 $ - 60,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,70 Tr USD
Số lượng trung bình
50,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 Tr | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 9,71 Tr | 67,34% |
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | -146,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,88 | -104,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,97 Tr | -121,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 Tr | -57,14% |
Tổng tài sản | 43,74 Tr | -39,69% |
Tổng nợ | 21,51 Tr | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | -146,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 85,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,66 N | 49,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -104,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,39 Tr | -126,05% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | -49,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
34