Trang chủMFI • TSE
add
Maple Leaf Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 $
Mức chênh lệch một ngày
24,90 $ - 25,33 $
Phạm vi một năm
19,61 $ - 36,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CAD
Số lượng trung bình
337,58 N
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 102,29 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | 143,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 125,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 172,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,46 Tr | 12,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,47 Tr | 3,13% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -0,14% |
Tổng nợ | 2,81 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | 143,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,38 Tr | -58,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,46 Tr | -9,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,60 Tr | 45,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,69 Tr | -201,20% |
Dòng tiền tự do | -367,26 Tr | -389,28% |
Giới thiệu
Maple Leaf Foods Inc. is a Canadian multinational consumer-packaged meats and food production company. Its head office is in Mississauga, Ontario. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.500