Trang chủMFIN • IDX
add
Mandala Multifinance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.290,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 Rp - 3.390,00 Rp
Phạm vi một năm
1.373,68 Rp - 4.440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 NT IDR
Số lượng trung bình
96,71 N
Tỷ số P/E
41,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,97 T | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 265,29 T | 22,35% |
Thu nhập ròng | 136,61 T | 11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,05 | -0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,36 T | -69,71% |
Tổng tài sản | 6,43 NT | -5,04% |
Tổng nợ | 2,68 NT | -21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,61 T | 11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,53 T | -149,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,97 T | -19,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,08 T | 100,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,44 T | 86,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.189