Trang chủMFIN • NASDAQ
add
Medallion Financial Corp
10,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,56 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:01:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 $
Mức chênh lệch một ngày
10,27 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
7,71 $ - 10,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,83 Tr USD
Số lượng trung bình
43,80 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,82 Tr | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 20,70 Tr | 8,99% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -9,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | -17,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -13,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,51 Tr | 18,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,98 Tr | -19,66% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 0,71% |
Tổng nợ | 2,40 T | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -9,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,98 Tr | 172,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,86 Tr | 29,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,86 Tr | -95,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -103,39% |
Dòng tiền tự do | -51,93 Tr | 32,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
174