Trang chủMFL • CVE
add
Mawson Finland Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,28 $ - 3,43 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 409,68 N | -98,91% |
Thu nhập ròng | -437,88 N | 54,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,80 N | -100,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | -17,98% |
Tổng tài sản | 21,01 Tr | 40,92% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,88 N | 54,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,70 N | -99,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | 13,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 Tr | 41,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 201,16% |
Dòng tiền tự do | -6,12 Tr | -30,52% |
Giới thiệu
Solidcore Resources plc, formerly Polymetal International plc, is a Kazakh precious mining company registered in AIFC, Astana, Kazakhstan. It is listed on the Astana International Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.581