Trang chủMFL • CVE
add
Mawson Finland Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,55 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 415,07 N | -25,16% |
Thu nhập ròng | -426,54 N | 22,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,79 N | 24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -99,76% |
Tổng tài sản | 18,23 Tr | 16,59% |
Tổng nợ | 3,47 Tr | -99,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -426,54 N | 22,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 6,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,22 N | 99,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,03 N | 99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -127,27% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | -98,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.581