Trang chủMFML • NSE
add
Mahalaxmi Fabric Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,71 ₹ - 25,88 ₹
Phạm vi một năm
23,75 ₹ - 53,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
262,43 Tr INR
Số lượng trung bình
5,42 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 316,24 Tr | -33,92% |
Chi phí hoạt động | 164,95 Tr | -40,14% |
Thu nhập ròng | -34,04 Tr | -315,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,76 | -426,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,08 Tr | -30,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,92 Tr | 8,15% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 11,70% |
Tổng nợ | 1,01 T | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,04 Tr | -315,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
96