Trang chủMFO • WSE
add
MFO SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
29,00 zł - 30,60 zł
Phạm vi một năm
23,60 zł - 38,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
202,19 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
28,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,35 Tr | 1,57% |
Chi phí hoạt động | -36,48 Tr | -3,20% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 114,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 114,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 Tr | 1.952,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,39 Tr | -30,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 114,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
349