Trang chủMFO • WSE
add
MFO SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
37,50 zł - 38,00 zł
Phạm vi một năm
23,60 zł - 40,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
248,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
32,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,70 Tr | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 14,22 Tr | 23,50% |
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | 11,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 4,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 Tr | -7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,19 Tr | -43,78% |
Tổng tài sản | 572,98 Tr | 5,38% |
Tổng nợ | 261,32 Tr | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | 11,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 N | 100,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,91 Tr | -421,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | -218,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,64 Tr | -47,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
362