Trang chủMGA • ASX
add
Metalsgrove Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
182,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,65 N | 61,34% |
Chi phí hoạt động | 273,12 N | -80,89% |
Thu nhập ròng | -257,02 N | 81,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -632,31 | 88,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,85 N | 71,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -48,46% |
Tổng tài sản | 4,07 Tr | -36,42% |
Tổng nợ | 123,68 N | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,02 N | 81,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,18 N | 17,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,33 N | 60,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,51 N | -139,05% |
Dòng tiền tự do | -191,12 N | -294,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web