Trang chủMGAFF • OTCMKTS
add
Mega Uranium Ltd
0,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)-0,0021
0,23 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:46 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
87,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 874,00 N | 25,94% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -134,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -870,00 N | -26,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,93 Tr | 8,99% |
Tổng tài sản | 199,07 Tr | 7,69% |
Tổng nợ | 18,15 Tr | 69,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -134,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,00 N | -93,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,00 N | -26,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,00 N | -303,39% |
Dòng tiền tự do | -571,12 N | -76,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1