Trang chủMGAFF • OTCMKTS
add
Mega Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | -9,60 Tr | -3.235,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -169,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,26 Tr | -44,62% |
Tổng tài sản | 144,28 Tr | -39,47% |
Tổng nợ | 17,73 Tr | -30,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,60 Tr | -3.235,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,00 N | -90,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 579,00 N | 1.106,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,00 N | -6,33% |
Dòng tiền tự do | -511,00 N | -35,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1