Trang chủMGAWY • OTCMKTS
add
Megaworld Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 8,00 $
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,80 T | 11,67% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | 20,17% |
Thu nhập ròng | 5,60 T | 35,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,94 | 20,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,49 T | 7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,35 T | -12,47% |
Tổng tài sản | 481,18 T | 5,30% |
Tổng nợ | 191,26 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 T | 35,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 T | 1.007,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,96 Tr | 81,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | 85,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | 117,44% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | -3,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
813