Trang chủMGAWY • OTCMKTS
add
Megaworld Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,30 $ - 6,30 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 7,79 $
Số lượng trung bình
463,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,96 T | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 5,36 T | 4,46% |
Thu nhập ròng | 5,23 T | 1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,22 | -3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -1,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,36 T | 8,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,22 T | 21,29% |
Tổng tài sản | 485,49 T | 5,55% |
Tổng nợ | 189,78 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 T | 1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,35 T | 150,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 T | -68,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 T | 28,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,02 Tr | 97,95% |
Dòng tiền tự do | 4,53 T | 203,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
813