Trang chủMGG • CVE
add
Minaurum Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
670,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 65,19% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -159,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -107,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 Tr | 77,09% |
Tổng tài sản | 16,17 Tr | 30,34% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 386,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -159,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -9,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,25 N | -9,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,51 Tr | 64,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 Tr | 82,00% |
Dòng tiền tự do | -477,42 N | 59,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web